Sự khác biệt giữa bột đá CaCO3 và các vật liệu xây dựng khác

Sự khác biệt giữa bột đá CaCO3 và các vật liệu xây dựng khác

Sự khác biệt giữa bột đá CaCO3 và các vật liệu xây dựng khác

Bột đá (calcium carbonate) có nhiều tính năng vượt trội so với một số vật liệu xây dựng khác, làm cho nguyên liệu này trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số tính năng nổi bật của bột đá:

  1. Thành phần hóa học:

Thành phần chính của bột đá là CaCO­3 với hàm lượng ≥ 98%, MgO là ≤ 0,2%, Fe2O3 < 0,01%, Al2O3 <0,1%, SiO2 < 0,05%. Với hàm lượng CaCO3 cao làm cho bột đá có độ trắng tự nhiên.

Bột đá CaCO3 2

  1. Tính chất vật lý:

Bột đá CaCO3 có màu trắng tự nhiên, không cần phải trải qua các quá trình tẩy trắng phức tạp. Kích thước hạt nhỏ siêu mịn bởi được nghiền bằng các thiết bị công nghệ tiên tiến, trọng lượng nhẹ, độ tinh khiết cao. Điều này làm cho bột đá trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi độ tinh khiết cao như sản xuất sơn, nhựa, và cao su.

  1. Ứng dụng:

CaCO3 ứng dụng nhiều trong các ngành công nghiệp như: Sản xuất nhựa, sơn, sản xuất gốm sứ, ngành giấy, sản xuất cao su, nông nghiệp, sản xuất thủy tinh, thức ăn gia súc, sản xuất chất tẩy rửa và làm chất xử lý môi trường hiệu quả… Sự đa dạng trong ứng dụng đã làm tăng tính phổ biến của bột đá CaCO3 trên thị trường.

Trong ngành sơn bột đá được xem như chất độn chính, chiếm lên đến hơn 60% hàm lượng trong sản xuất sơn. CaCO3 có độ sáng cao, độ hấp thu dầu thấp, độ phân tán tốt, bền trong môi trường, khả năng mài mòn thấp, độ pH ổn định, nâng cao tính năng chống ăn mòn môi trường và cải thiện độ nhớt sản phẩm.

Bột đá cung cấp nguồn canxi oxit chính cần thiết để sản xuất gốm. CaCO3 nóng chảy ở nhiệt độ 1050oC, giúp nâng cao độ bền cơ học và hóa học của thân thủy tinh và giảm độ co rút từ quá trình nung.

Thành phần chính của xi măng bao gồm clinker, thạch cao và các chất phụ gia. Trong đó, thành phần chính của xi măng là clinker, bột đá CaCO3 được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất xi măng. Các nguyên liệu được đưa vào lò nung nóng ở nhiệt độ 1450⁰C, phân huỷ thành CaO và khí CO2. Sau đó phản ưng với nước sẽ thu được xi măng. Bột đá CaCO3 giúp xi măng có độ kết dính, dẻo dai, mịn bóng làm cho các công trình xây dựng trở nên vững chắc hơn.

  1. Chi phí cạnh tranh

Nguyên liệu tự nhiên sẵn có: Bột đá CaCO3 được khai thác từ các mỏ đá vôi, một loại nguyên liệu tự nhiên và dễ dàng tìm thấy ở nhiều nơi. Sự dồi dào của nguồn nguyên liệu này giúp giảm chi phí khai thác và vận chuyển, góp phần làm giảm giá thành sản phẩm cuối cùng.

Quy trình sản xuất đơn giản: Quy trình sản xuất bột đá CaCO3 tương đối đơn giản, không đòi hỏi các công nghệ phức tạp. Các công đoạn từ khai thác, nghiền, sàng lọc đến đóng gói đều có thể thực hiện với chi phí thấp, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.

Bột đá CaCO3 là một chất phụ gia hoặc thành phần chính trong các sản phẩm như xi măng, sơn, nhựa, cao su và gốm sứ, giúp giảm chi phí nguyên liệu và làm giảm chi phí thành phẩm sau này. Việc sử dụng các sản ứng dụng từ bột đá CaCO3 giúp tiết kiệm ngân sách cho các nhà thầu và chủ đầu tư, đặc biệt là trong các dự án lớn.

Với giá thành thấp, bột đá CaCO3 là lựa chọn lý tưởng để sản xuất các sản phẩm với chi phí hiệu quả mà vẫn đảm bảo chất lượng.

  1. Tăng cường độ bền

Việc sử dụng bột đá CaCO3 làm chất độn trong sản xuất xi măng  và các vật liệu xây dựng khác mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Bột đá CaCO3 giúp cải thiện độ kết dính, độ chắc chắn, tăng độ láng bóng và độ mịn các các sản phẩm, góp phần nâng cao chất lượng, giúp công trình xây dựng trở nên vững chắc chịu được các tác động ngoại lực và các điều kiện môi trường khắc nghiệt, giảm nguy cơ nứt vỡ, mài mòn theo thời gian.

Tăng tuổi thọ và độ bền của các công trình xây dựng. Những lợi ích này làm cho bột đá CaCO3 trở thành một phụ gia quan trọng và không thể thiếu trong ngành sản xuất xi măng.

  1. Development trend:

Theo Precedence Research phân tích quy mô thị trường CaCO3 toàn cầu là 51,99 tỷ đô la Mỹ vào năm 2023, đạt 54,58 tỷ đô la Mỹ vào năm 2024 và dự kiến ​​sẽ đạt khoảng 84,68 tỷ đô la Mỹ vào năm 2033, tăng trưởng ở tốc độ CAGR là 5% từ năm 2024 đến năm 2033.

Bột đá CaCO3 3

Quy mô và tăng trưởng thị trường CaCO3 Châu Á Thái Bình Dương từ năm 2024 đến năm 2033 ước tính đạt 20,75 tỷ đô la Mỹ vào năm 2023 và dự kiến ​​đạt khoảng 34,72 tỷ đô la Mỹ vào năm 2033, với tốc độ CAGR là 5,3% từ năm 2024 đến năm 2033.

Bột đá CaCO3 4

 

Khu vực Châu Á – Thái Bình Dương là thị trường tiêu thụ bột đá CaCO3 lớn trên thế giới. Với nhu cầu sử dụng ngày càng tăng và tính ứng dụng cao, thị trường bột đá CaCO3 ở khu vực này tiếp tục mở rộng và phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ và quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng tại các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam và Indonesia thúc đẩy nhu cầu tiêu thụ bột đá CaCO3. Các ngành công nghiệp chủ chốt như xây dựng, sản xuất nhựa và sơn dự kiến sẽ phát triển hơn nữa, kéo theo nhu cầu sử dụng CaCO3 ngày càng cao.

Tập đoàn Bảo Lai sở hữu các mỏ đá có trữ lượng lớn và ổn định, đảm bảo khả năng cung cấp nguyên liệu liên tục và đáp ứng các đơn hàng lớn mà không phải phụ thuộc vào các nhà cung cấp khác, giúp kiểm soát chi phí một cách hiệu quả cũng như sản phẩm đưa ra thị trường cạnh tranh về giá và chất lượng tốt hơn.

Thành phần chính bột đá CaCO3 của Tập đoàn Bảo Lai với hàm lượng CaCO3 cao và các tạp chất có hàm lượng rất thấp không chỉ đảm bảo chất lượng kỹ thuật mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình xây dựng.

Tập đoàn Bảo Lai với nguồn cung ổn định và chất lượng cao có thể đáp ứng mọi nhu cầu của thị trường, từ các dự án xây dựng lớn đến các ứng dụng công nghiệp đa dạng.

Trang chủ thông tin về tập đoàn Bảo Lai (baolai.vn)

Bột đá – Bảo Lai Group (baolai.vn)

Bao Lai Trading Co.,Ltd. Profile – BAO LAI MARBLE CO.,LTD Brand – StoneContact.com

 

BACK